dốc túi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dốc túi+
- Empty one's pocket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dốc túi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dốc túi":
dốc túi đắc tội độc tài - Những từ có chứa "dốc túi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pouch sandbag saccate pocket sachet fob diverticulitis paper-bag cookery saccule pocket-pistol more...
Lượt xem: 736